Hệ Thống Tra Cứu Mã Ngành Nghề Kinh Doanh Mới Nhất 2020
Tra cứu Mã ngành nghề Kinh Doanh
Hệ thống tra cứu mã ngành nghề kinh doanh mới nhất 2018-2020, chuẩn xác- miễn phí – nhanh chóng.
Mã ngành nghề kinh doanh mới nhất theo Quyết định của Thủ Tướng Chính Phủ số 27/2018/QĐ-TTg ban hành ngày 06 tháng 7 năm 2018, có hiệu lực thi hành ngày 20 tháng 8 năm 2018.
Lưu ý: Văn bản này còn hiệu lực, hiện chưa có văn bản khác thay thế.
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | |
---|---|---|---|---|---|
27 | |||||
46 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||||
46324 | Bán buôn cà phê | ||||
46694 | Bán buôn cao su | ||||
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | ||||
46325 | Bán buôn chè | ||||
466 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||||
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | ||||
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | ||||
46612 | Bán buôn dầu thô | ||||
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | ||||
464 | Bán buôn đồ dùng gia đình | ||||
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | ||||
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | ||||
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim | ||||
4633 | Bán buôn đồ uống | ||||
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn | ||||
46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn | ||||
46203 | Bán buôn động vật sống | ||||
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | ||||
46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | ||||
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | ||||
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | ||||
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | ||||
4631 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | |||
46414 | Bán buôn giày dép | ||||
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | ||||
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | ||||
46413 | Bán buôn hàng may mặc | ||||
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | ||||
46202 | Bán buôn hoa và cây | ||||
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | ||||
46623 | Bán buôn kim loại khác | ||||
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | ||||
46634 | Bán buôn kính xây dựng | ||||
463 | Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||||
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | ||||
465 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy | ||||
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | ||||
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | ||||
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | ||||
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | ||||
4653 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | |||
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | ||||
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | ||||
4651 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | |||
45411 | Bán buôn mô tô, xe máy | ||||
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | ||||
462 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | |||
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | ||||
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | ||||
45111 | Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | ||||
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | ||||
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | ||||
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | ||||
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | ||||
45431 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | ||||
46621 | Bán buôn quặng kim loại | ||||
46323 | Bán buôn rau, quả | ||||
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | ||||
4634 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | |||
46622 | Bán buôn sắt, thép | ||||
46635 | Bán buôn sơn, vécni | ||||
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | ||||
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | ||||
4652 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | |||
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | ||||
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | ||||
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản | ||||
4632 | Bán buôn thực phẩm | ||||
46329 | Bán buôn thực phẩm khác | ||||
46322 | Bán buôn thủy sản | ||||
46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | ||||
469 | 4690 | 46900 | Bán buôn tổng hợp | ||
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | ||||
46411 | Bán buôn vải | ||||
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép | ||||
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | ||||
46624 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | ||||
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | ||||
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | ||||
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | ||||
45119 | Bán buôn xe có động cơ khác | ||||
46632 | Bán buôn xi măng | ||||
47 | Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||||
4762 | 47620 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
47713 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47735 | Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47591 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47843 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ | ||||
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47593 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47599 | Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47521 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47841 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ | ||||
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47813 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | ||||
4723 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
47896 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ | ||||
47736 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47721 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47224 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47525 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47823 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ | ||||
47712 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47592 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47821 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | ||||
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | ||||
47892 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | ||||
47898 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ | ||||
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47899 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | ||||
47749 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | ||||
47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
477 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47895 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ | ||||
47733 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47741 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47822 | Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ | ||||
47711 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4785 | 47850 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ | |||
476 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
479 | Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) | ||||
4799 | 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | |||
47893 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | ||||
47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | ||||
47523 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47519 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47811 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | ||||
4721 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
472 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | ||||
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | ||||
478 | Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ | ||||
47737 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47411 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
45412 | Bán lẻ mô tô, xe máy | ||||
47891 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | ||||
47594 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
473 | 4730 | 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4512 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | |||
45432 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | ||||
47817 | Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ | ||||
47223 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4761 | 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
47814 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | ||||
4724 | 47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
47522 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47842 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ | ||||
4753 | 47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
4791 | 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | |||
4783 | 47830 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ | |||
474 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ | ||||
475 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4742 | 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
47412 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4763 | 47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
47815 | Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ | ||||
47221 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47818 | Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ | ||||
47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47812 | Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ | ||||
47819 | Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu | ||||
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47222 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47816 | Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ | ||||
47734 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4764 | 47640 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
471 | Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | ||||
47119 | Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | ||||
47199 | Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | ||||
47112 | Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) | ||||
47192 | Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) | ||||
47111 | Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) | ||||
47191 | Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) | ||||
47511 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47894 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ | ||||
47732 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47897 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ | ||||
47738 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
4541 | Bán mô tô, xe máy | ||||
451 | Bán ô tô và xe có động cơ khác | ||||
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
453 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | |||
47723 | Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
454 | Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
45 | Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | ||||
4542 | 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | |||
452 | 4520 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | ||
651 | Bảo hiểm | ||||
6511 | 65110 | Bảo hiểm nhân thọ | |||
6512 | 65120 | Bảo hiểm phi nhân thọ | |||
6513 | Bảo hiểm sức khỏe | ||||
65139 | Bảo hiểm sức khỏe khác | ||||
653 | 6530 | 65300 | Bảo hiểm xã hội | ||
65131 | Bảo hiểm y tế | ||||
65 | Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | ||||
16102 | Bảo quản gỗ | ||||
55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | ||||
5224 | Bốc xếp hàng hóa | ||||
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | ||||
52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | ||||
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | ||||
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | ||||
52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | ||||
52249 | Bốc xếp hàng hóa loại khác | ||||
531 | 5310 | 53100 | Bưu chính | ||
53 | Bưu chính và chuyển phát | ||||
2396 | 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | |||
9631 | 96310 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | |||
014 | Chăn nuôi | ||||
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai | ||||
01442 | Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai | ||||
01462 | Chăn nuôi gà | ||||
0146 | Chăn nuôi gia cầm | ||||
01469 | Chăn nuôi gia cầm khác | ||||
0149 | 01490 | Chăn nuôi khác | |||
01452 | Chăn nuôi lợn | ||||
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | ||||
01422 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | ||||
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa | ||||
01412 | Chăn nuôi trâu, bò | ||||
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò | ||||
01463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | ||||
16 | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||||
105 | 1050 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | ||
10209 | Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản | ||||
10109 | Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt | ||||
10203 | Chế biến và bảo quản nước mắm | ||||
103 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | |||
10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | ||||
10102 | Chế biến và bảo quản thịt | ||||
10201 | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | ||||
10202 | Chế biến và bảo quản thủy sản khô | ||||
101 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | |||
102 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | |||
55902 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | ||||
7722 | 77220 | Cho thuê băng, đĩa video | |||
772 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình | ||||
7729 | 77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | |||
77304 | Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển | ||||
77 | Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | ||||
77301 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển | ||||
773 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | |||
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu | ||||
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển | ||||
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển | ||||
77101 | Cho thuê ôtô | ||||
774 | 7740 | 77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | ||
77305 | Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển | ||||
7721 | 77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | |||
771 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ | |||
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác | ||||
68104 | Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở | ||||
68103 | Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở | ||||
4312 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng | |||
1101 | 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | |||
6022 | 60220 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | |||
532 | 5320 | 53200 | Chuyển phát | ||
559 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác | |||
55909 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | ||||
32 | Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | ||||
6312 | 63120 | Cổng thông tin | |||
56102 | Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh | ||||
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ | ||||
161 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | |||
562 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | ||||
5621 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng | |||
782 | 7820 | 78200 | Cung ứng lao động tạm thời | ||
783 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | |||
78302 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | ||||
78301 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | ||||
46101 | Đại lý bán hàng hóa | ||||
7911 | 79110 | Đại lý du lịch | |||
45131 | Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | ||||
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | ||||
45433 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | ||||
45139 | Đại lý xe có động cơ khác | ||||
461 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | |||
6621 | 66210 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại | |||
8533 | 85330 | Đào tạo cao đẳng | |||
8541 | 85410 | Đào tạo đại học | |||
8531 | 85310 | Đào tạo sơ cấp | |||
8542 | 85420 | Đào tạo thạc sỹ | |||
8543 | 85430 | Đào tạo tiến sỹ | |||
8532 | 85320 | Đào tạo trung cấp | |||
68202 | Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất | ||||
46103 | Đấu giá hàng hóa | ||||
13 | Dệt | ||||
56 | Dịch vụ ăn uống | ||||
5629 | 56290 | Dịch vụ ăn uống khác | |||
56109 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | ||||
813 | 8130 | 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | ||
52291 | Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển | ||||
799 | 7990 | 79900 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | ||
52231 | Dịch vụ điều hành bay | ||||
52232 | Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không | ||||
803 | 8030 | 80300 | Dịch vụ điều tra | ||
8292 | 82920 | Dịch vụ đóng gói | |||
8211 | 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | |||
802 | 8020 | 80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | ||
856 | 8560 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | ||
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | ||||
811 | 8110 | 81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | ||
1812 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in | |||
55 | Dịch vụ lưu trú | ||||
551 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | |||
563 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | |||
56309 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | ||||
961 | 9610 | 96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | ||
639 | Dịch vụ thông tin khác | ||||
6399 | 63990 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | |||
812 | Dịch vụ vệ sinh | ||||
35115 | Điện gió | ||||
35114 | Điện hạt nhân | ||||
35119 | Điện khác | ||||
35116 | Điện mặt trời | ||||
7912 | 79120 | Điều hành tua du lịch | |||
3011 | 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | |||
301 | Đóng tàu và thuyền | ||||
3012 | 30120 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | |||
243 | Đúc kim loại | ||||
2432 | 24320 | Đúc kim loại màu | |||
2431 | 24310 | Đúc sắt, thép | |||
2592 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | |||
854 | Giáo dục đại học | ||||
855 | Giáo dục khác | ||||
8559 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | |||
851 | Giáo dục mầm non | ||||
8512 | 85120 | Giáo dục mẫu giáo | |||
853 | Giáo dục nghề nghiệp | ||||
8511 | 85110 | Giáo dục nhà trẻ | |||
852 | Giáo dục phổ thông | ||||
8551 | 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí | |||
8521 | 85210 | Giáo dục tiểu học | |||
8522 | 85220 | Giáo dục trung học cơ sở | |||
8523 | 85230 | Giáo dục trung học phổ thông | |||
85 | Giáo dục và đào tạo | ||||
8552 | 85520 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật | |||
962 | 9620 | 96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | ||
10101 | Giết mổ gia súc, gia cầm | ||||
433 | 4330 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng | ||
1313 | 13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | |||
8423 | 84230 | Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội | |||
01461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | ||||
843 | 8430 | 84300 | Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
9102 | 91020 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng | |||
801 | 8010 | 80100 | Hoạt động bảo vệ tư nhân | ||
92002 | Hoạt động cá cược và đánh bạc | ||||
6492 | 64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác | |||
87201 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần | ||||
872 | 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | |||
87301 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) | ||||
873 | 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | |||
87302 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | ||||
87303 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật | ||||
87202 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện | ||||
879 | 8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác | |||
87909 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu | ||||
87 | Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung | ||||
5914 | Hoạt động chiếu phim | ||||
59141 | Hoạt động chiếu phim cố định | ||||
59142 | Hoạt động chiếu phim lưu động | ||||
6491 | 64910 | Hoạt động cho thuê tài chính | |||
87901 | Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm | ||||
74 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác | ||||
749 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | |||
74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | ||||
642 | 6420 | 64200 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | ||
86101 | Hoạt động của các bệnh viện | ||||
861 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế | |||
9312 | 93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | |||
871 | 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | |||
87109 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | ||||
87101 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | ||||
9311 | 93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | |||
9321 | 93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | |||
791 | Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch | ||||
79 | Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | ||||
61901 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | ||||
9411 | 94110 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ | |||
941 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp | ||||
94 | Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác | ||||
9412 | 94120 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp | |||
86201 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | ||||
862 | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | |||
86202 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | ||||
949 | Hoạt động của các tổ chức khác | ||||
9499 | 94990 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu | |||
9491 | 94910 | Hoạt động của các tổ chức tôn giáo | |||
99 | 990 | 9900 | 99000 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế | |
86102 | Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành | ||||
781 | 7810 | 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | ||
9103 | 91030 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên | |||
942 | 9420 | 94200 | Hoạt động của công đoàn | ||
6622 | 66220 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | |||
84111 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội | ||||
8411 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | ||||
841 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội | ||||
84 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||||
8692 | 86920 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | |||
91 | Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác | ||||
910 | Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác | ||||
701 | 7010 | 70100 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | ||
70 | Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý | ||||
61102 | Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | ||||
61202 | Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | ||||
61101 | Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây | ||||
61201 | Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây | ||||
69101 | Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật | ||||
0162 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | |||
6209 | 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | |||
522 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải | ||||
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | ||||
09 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng | ||||
099 | 0990 | 09900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác | ||
091 | 0910 | 09100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | ||
829 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||||
8299 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | |||
52224 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa | ||||
52239 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không | ||||
52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương | ||||
8291 | 82910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | |||
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | ||||
5221 | 52210 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | |||
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | ||||
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | ||||
52259 | Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ | ||||
024 | 0240 | 02400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | ||
78 | Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm | ||||
822 | 8220 | 82200 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | ||
016 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | ||||
96 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác | ||||
963 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu | ||||
9639 | 96390 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | |||
9633 | 96330 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | |||
9632 | 96320 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | |||
0163 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | |||
64 | Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | ||||
649 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | ||||
6499 | 64990 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | |||
63 | Hoạt động dịch vụ thông tin | ||||
0161 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | |||
81 | Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan | ||||
591 | Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình | ||||
59 | Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc | ||||
52251 | Hoạt động điều hành bến xe | ||||
52221 | Hoạt động điều hành cảng biển | ||||
52223 | Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa | ||||
80 | Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn | ||||
71102 | Hoạt động đo đạc và bản đồ | ||||
8421 | 84210 | Hoạt động đối ngoại | |||
592 | 5920 | 59200 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | ||
821 | Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng | ||||
82 | Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác | ||||
5912 | 59120 | Hoạt động hậu kỳ | |||
662 | Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | ||||
661 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | ||||
6619 | 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | |||
6629 | 66290 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | |||
82199 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | ||||
74901 | Hoạt động khí tượng thủy văn | ||||
71101 | Hoạt động kiến trúc | ||||
711 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | |||
71 | Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật | ||||
68 | Hoạt động kinh doanh bất động sản | ||||
97 | 970 | 9700 | 97000 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | |
692 | 6920 | 69200 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | ||
6411 | 64110 | Hoạt động ngân hàng trung ương | |||
742 | 7420 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh | ||
691 | 6910 | Hoạt động pháp luật | |||
69109 | Hoạt động pháp luật khác | ||||
69 | Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | ||||
5913 | 59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | |||
601 | 6010 | 60100 | Hoạt động phát thanh | ||
60 | Hoạt động phát thanh, truyền hình | ||||
842 | Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước | ||||
52253 | Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ | ||||
84112 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | ||||
8413 | 84130 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | |||
8412 | 84120 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | |||
663 | 6630 | 66300 | Hoạt động quản lý quỹ | ||
52252 | Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ | ||||
8422 | 84220 | Hoạt động quốc phòng | |||
643 | 6430 | 64300 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | ||
982 | 9820 | 98200 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | ||
981 | 9810 | 98100 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình | ||
59113 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | ||||
59111 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | ||||
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | ||||
59112 | Hoạt động sản xuất phim video | ||||
98 | Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | ||||
90 | 900 | 9000 | 90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | |
66 | Hoạt động tài chính khác | ||||
71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | ||||
931 | Hoạt động thể thao | ||||
9319 | 93190 | Hoạt động thể thao khác | |||
93 | Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí | ||||
741 | 7410 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | ||
6391 | 63910 | Hoạt động thông tấn | |||
38 | Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu | ||||
9101 | 91010 | Hoạt động thư viện và lưu trữ | |||
75 | 750 | 7500 | 75000 | Hoạt động thú y | |
88 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung | ||||
88101 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) | ||||
881 | 8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật | |||
88103 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật | ||||
88102 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh | ||||
889 | 8890 | 88900 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác | ||
641 | Hoạt động trung gian tiền tệ | ||||
6419 | 64190 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | |||
6021 | 60210 | Hoạt động truyền hình | |||
602 | Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao | ||||
71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | ||||
702 | 7020 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý | ||
611 | 6110 | Hoạt động viễn thông có dây | |||
619 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác | |||
61909 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | ||||
612 | 6120 | Hoạt động viễn thông không dây | |||
613 | 6130 | 61300 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | ||
932 | Hoạt động vui chơi giải trí khác | ||||
9329 | 93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | |||
43 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | ||||
439 | 4390 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | ||
92001 | Hoạt động xổ số | ||||
92 | 920 | 9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | ||
58 | Hoạt động xuất bản | ||||
5819 | Hoạt động xuất bản khác | ||||
58192 | Hoạt động xuất bản khác | ||||
58191 | Hoạt động xuất bản trực tuyến khác | ||||
86 | Hoạt động y tế | ||||
8691 | 86910 | Hoạt động y tế dự phòng | |||
869 | Hoạt động y tế khác | ||||
8699 | 86990 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | |||
69102 | Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý | ||||
1811 | 18110 | In ấn | |||
181 | In ấn và dịch vụ liên quan đến in | ||||
18 | In, sao chép bản ghi các loại | ||||
55101 | Khách sạn | ||||
089 | Khai khoáng chưa được phân vào đâu | ||||
08 | Khai khoáng khác | ||||
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | ||||
08102 | Khai thác cát, sỏi | ||||
08101 | Khai thác đá | ||||
081 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | |||
08103 | Khai thác đất sét | ||||
061 | 0610 | 06100 | Khai thác dầu thô | ||
06 | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên | ||||
022 | 0220 | 02200 | Khai thác gỗ | ||
062 | 0620 | 06200 | Khai thác khí đốt tự nhiên | ||
0891 | 08910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | |||
0231 | 02310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | |||
0893 | 08930 | Khai thác muối | |||
07221 | Khai thác quặng bôxít | ||||
072 | Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) | ||||
07 | Khai thác quặng kim loại | ||||
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | ||||
07229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | ||||
073 | 0730 | 07300 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm | ||
071 | 0710 | 07100 | Khai thác quặng sắt | ||
0721 | 07210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | |||
05 | Khai thác than cứng và than non | ||||
031 | Khai thác thủy sản | ||||
0311 | 03110 | Khai thác thủy sản biển | |||
0312 | 03120 | Khai thác thủy sản nội địa | |||
0892 | Khai thác và thu gom than bùn | ||||
051 | 0510 | 05100 | Khai thác và thu gom than cứng | ||
052 | 0520 | 05200 | Khai thác và thu gom than non | ||
03 | Khai thác, nuôi trồng thủy sản | ||||
023 | Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | ||||
36 | 360 | 3600 | 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | |
52 | Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | ||||
521 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | |||
52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | ||||
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác | ||||
52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | ||||
712 | 7120 | 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | ||
68109 | Kinh doanh bất động sản khác | ||||
681 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | |||
55901 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | ||||
02 | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||||
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | ||||
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | ||||
4321 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện | |||
432 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | ||||
43222 | Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí | ||||
4329 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | |||
332 | 3320 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | ||
6201 | 62010 | Lập trình máy vi tính | |||
62 | 620 | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | |||
52292 | Logistics | ||||
141 | 1410 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | ||
6612 | 66120 | Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán | |||
46102 | Môi giới mua bán hàng hóa | ||||
68101 | Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở | ||||
68102 | Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở | ||||
72 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ | ||||
7212 | 72120 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | |||
7222 | 72220 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn | |||
7214 | 72140 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | |||
7211 | 72110 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | |||
721 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật | ||||
7221 | 72210 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | |||
722 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn | ||||
7213 | 72130 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược | |||
732 | 7320 | 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | ||
561 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | |||
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) | ||||
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | ||||
55104 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự | ||||
0131 | 01310 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | |||
0132 | 01320 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | |||
013 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | ||||
35113 | Nhiệt điện khí | ||||
35112 | Nhiệt điện than | ||||
01 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||||
03221 | Nuôi cá | ||||
03221 | Nuôi cá | ||||
03213 | Nuôi thủy sản khác | ||||
03223 | Nuôi thủy sản khác | ||||
03222 | Nuôi tôm | ||||
03222 | Nuôi tôm | ||||
032 | Nuôi trồng thủy sản nội địa | ||||
0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa | ||||
4311 | 43110 | Phá dỡ | |||
431 | Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | ||||
35122 | Phân phối điện | ||||
35202 | Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | ||||
82191 | Photo, chuẩn bị tài liệu | ||||
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | ||||
56302 | Quán cà phê, giải khát | ||||
6611 | 66110 | Quản lý thị trường tài chính | |||
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar | ||||
731 | 7310 | 73100 | Quảng cáo | ||
73 | Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | ||||
2591 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | |||
017 | 0170 | 01700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||
268 | 2680 | 26800 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | ||
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | ||||
1623 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | |||
22201 | Sản xuất bao bì từ plastic | ||||
2395 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao | |||
2814 | 28140 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | |||
1103 | 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | |||
27102 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | ||||
1701 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | |||
10612 | Sản xuất bột thô | ||||
1073 | 10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo | |||
1077 | 10770 | Sản xuất cà phê | |||
2511 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | |||
251 | Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi | ||||
1071 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột | |||
1394 | 13940 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | |||
1399 | 13990 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | |||
1709 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | |||
2816 | 28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | |||
20132 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||||
20112 | Sản xuất chất nhuộm và chất màu | ||||
1076 | 10760 | Sản xuất chè | |||
15 | Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | ||||
2593 | 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | |||
302 | 3020 | 30200 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | ||
10402 | Sản xuất dầu, bơ thực vật | ||||
10401 | Sản xuất dầu, mỡ động vật | ||||
104 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | |||
2731 | 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | |||
273 | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | ||||
2732 | 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | |||
3511 | Sản xuất điện | ||||
324 | 3240 | 32400 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | ||
275 | 2750 | 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng | ||
25991 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | ||||
3212 | 32120 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | |||
1622 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | |||
3211 | 32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | |||
321 | Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan | ||||
11 | 110 | Sản xuất đồ uống | |||
11042 | Sản xuất đồ uống không cồn | ||||
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | ||||
2811 | 28110 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | |||
2652 | 26520 | Sản xuất đồng hồ | |||
2818 | 28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | |||
32502 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | ||||
323 | 3230 | 32300 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | ||
1072 | 10720 | Sản xuất đường | |||
17022 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | ||||
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | ||||
17 | 170 | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | |||
152 | 1520 | 15200 | Sản xuất giày, dép | ||
01441 | Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai | ||||
01451 | Sản xuất giống lợn | ||||
01421 | Sản xuất giống ngựa, lừa | ||||
03214 | Sản xuất giống thủy sản biển | ||||
03224 | Sản xuất giống thủy sản nội địa | ||||
01411 | Sản xuất giống trâu, bò | ||||
31 | 310 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | ||
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | ||||
31002 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại | ||||
31009 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | ||||
1621 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | |||
139 | Sản xuất hàng dệt khác | ||||
1392 | 13920 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | |||
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | ||||
20119 | Sản xuất hóa chất cơ bản khác | ||||
201 | Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||||
20114 | Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác | ||||
20 | Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất | ||||
20113 | Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác | ||||
21002 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | ||||
329 | 3290 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | ||
20111 | Sản xuất khí công nghiệp | ||||
35201 | Sản xuất khí đốt | ||||
352 | 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | |||
24 | Sản xuất kim loại | ||||
24202 | Sản xuất kim loại màu | ||||
24201 | Sản xuất kim loại quý | ||||
242 | 2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu | |||
261 | 2610 | 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử | ||
2815 | 28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | |||
303 | 3030 | 30300 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | ||
2813 | 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | |||
2825 | 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | |||
2826 | 28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | |||
282 | Sản xuất máy chuyên dụng | ||||
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | ||||
28299 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | ||||
2822 | 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | |||
2824 | 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | |||
2823 | 28230 | Sản xuất máy luyện kim | |||
2817 | 28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | |||
28 | Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu | ||||
2821 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | |||
28291 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | ||||
281 | Sản xuất máy thông dụng | ||||
2819 | 28190 | Sản xuất máy thông dụng khác | |||
262 | 2620 | 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | ||
1074 | 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | |||
27101 | Sản xuất mô tơ, máy phát | ||||
271 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | |||
3091 | 30910 | Sản xuất mô tô, xe máy | |||
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | ||||
10759 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác | ||||
10751 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt | ||||
10752 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản | ||||
20222 | Sản xuất mực in | ||||
20231 | Sản xuất mỹ phẩm | ||||
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | ||||
322 | 3220 | 32200 | Sản xuất nhạc cụ | ||
2513 | 25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | |||
35302 | Sản xuất nước đá | ||||
10301 | Sản xuất nước ép từ rau quả | ||||
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | ||||
29 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác | ||||
291 | 2910 | 29100 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác | ||
2012 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | |||
293 | 2930 | 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | ||
309 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu | ||||
3099 | 30990 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | |||
30 | Sản xuất phương tiện vận tải khác | ||||
272 | 2720 | 27200 | Sản xuất pin và ắc quy | ||
20131 | Sản xuất plastic nguyên sinh | ||||
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||||
1102 | 11020 | Sản xuất rượu vang | |||
2211 | 22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | |||
2391 | 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | |||
192 | 1920 | 19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | ||
264 | 2640 | 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | ||
26 | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học | ||||
2393 | 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | |||
202 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác | ||||
2029 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | |||
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
259 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | ||||
25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
2219 | 22190 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | |||
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | ||||
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||||
22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | ||||
12 | 120 | 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá | ||
221 | Sản xuất sản phẩm từ cao su | ||||
22 | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | ||||
2399 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | |||
142 | 1420 | 14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | ||
162 | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||||
239 | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
23 | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác | ||||
25 | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | ||||
16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | ||||
222 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | |||
241 | 2410 | 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang | ||
1311 | 13110 | Sản xuất sợi | |||
203 | 2030 | 20300 | Sản xuất sợi nhân tạo | ||
23103 | Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh | ||||
131 | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | ||||
20221 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | ||||
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | ||||
23943 | Sản xuất thạch cao | ||||
1393 | 13930 | Sản xuất thảm, chăn, đệm | |||
191 | 1910 | 19100 | Sản xuất than cốc | ||
19 | Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế | ||||
292 | 2920 | 29200 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc | ||
266 | 2660 | 26600 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | ||
2733 | 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | |||
274 | 2740 | 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | ||
279 | 2790 | 27900 | Sản xuất thiết bị điện khác | ||
2651 | 26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | |||
265 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ | ||||
2812 | 28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | |||
263 | 2630 | 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông | ||
267 | 2670 | 26700 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | ||
32501 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | ||||
325 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | |||
108 | 1080 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | ||
107 | Sản xuất thực phẩm khác | ||||
1079 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | |||
2512 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | |||
21001 | Sản xuất thuốc các loại | ||||
12009 | Sản xuất thuốc hút khác | ||||
12001 | Sản xuất thuốc lá | ||||
2021 | 20210 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | |||
21 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | ||||
210 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | |||
23109 | Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh | ||||
23101 | Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng | ||||
23102 | Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng | ||||
231 | 2310 | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | |||
1062 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | |||
14 | Sản xuất trang phục | ||||
143 | 1430 | 14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | ||
35 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí | ||||
1391 | 13910 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | |||
1312 | 13120 | Sản xuất vải dệt thoi | |||
1512 | 15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | |||
2392 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | |||
23942 | Sản xuất vôi | ||||
252 | 2520 | 25200 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | ||
20232 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | ||||
304 | 3040 | 30400 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | ||
3092 | 30920 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật | |||
23941 | Sản xuất xi măng | ||||
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | ||||
10 | Sản xuất, chế biến thực phẩm | ||||
35301 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | ||||
353 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | |||
351 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | ||||
182 | 1820 | 18200 | Sao chép bản ghi các loại | ||
3311 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | |||
952 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình | ||||
9523 | 95230 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | |||
9524 | 95240 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư | |||
3312 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | |||
951 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc | ||||
9511 | 95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | |||
95 | Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình | ||||
3314 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện | |||
3313 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | |||
3319 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác | |||
9512 | 95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | |||
9521 | 95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | |||
9522 | 95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | |||
331 | Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn | ||||
3315 | 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | |||
9529 | 95290 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | |||
33 | Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị | ||||
652 | 6520 | 65200 | Tái bảo hiểm | ||
383 | 3830 | Tái chế phế liệu | |||
38301 | Tái chế phế liệu kim loại | ||||
38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại | ||||
37001 | Thoát nước | ||||
37 | 370 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | ||
381 | Thu gom rác thải | ||||
3812 | Thu gom rác thải độc hại | ||||
38129 | Thu gom rác thải độc hại khác | ||||
3811 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại | |||
38121 | Thu gom rác thải y tế | ||||
0232 | 02320 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | |||
151 | Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú | ||||
1511 | 15110 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | |||
35111 | Thủy điện | ||||
823 | 8230 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | ||
01213 | Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác | ||||
0121 | Trồng cây ăn quả | ||||
01219 | Trồng cây ăn quả khác | ||||
01212 | Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | ||||
0126 | 01260 | Trồng cây cà phê | |||
01291 | Trồng cây cảnh lâu năm | ||||
0125 | 01250 | Trồng cây cao su | |||
0127 | 01270 | Trồng cây chè | |||
0117 | 01170 | Trồng cây có hạt chứa dầu | |||
0123 | 01230 | Trồng cây điều | |||
01192 | Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm | ||||
01282 | Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm | ||||
01191 | Trồng cây gia vị hàng năm | ||||
01281 | Trồng cây gia vị lâu năm | ||||
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm | ||||
011 | Trồng cây hàng năm | ||||
0119 | Trồng cây hàng năm khác | ||||
01199 | Trồng cây hàng năm khác còn lại | ||||
0124 | 01240 | Trồng cây hồ tiêu | |||
012 | Trồng cây lâu năm | ||||
0129 | Trồng cây lâu năm khác | ||||
01299 | Trồng cây lâu năm khác còn lại | ||||
0113 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột | |||
0122 | 01220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | |||
0116 | 01160 | Trồng cây lấy sợi | |||
0114 | 01140 | Trồng cây mía | |||
0115 | 01150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | |||
01182 | Trồng đậu các loại | ||||
01183 | Trồng hoa hàng năm | ||||
0111 | 01110 | Trồng lúa | |||
0112 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | |||
01215 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | ||||
01211 | Trồng nho | ||||
01181 | Trồng rau các loại | ||||
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | ||||
02101 | Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ | ||||
02102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre | ||||
02103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | ||||
021 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | |||
01214 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | ||||
015 | 0150 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | ||
35121 | Truyền tải điện | ||||
3512 | Truyền tải và phân phối điện | ||||
6202 | 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | |||
68201 | Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất | ||||
682 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | |||
02104 | Ươm giống cây lâm nghiệp | ||||
493 | Vận tải đường bộ khác | ||||
494 | 4940 | 49400 | Vận tải đường ống | ||
491 | Vận tải đường sắt | ||||
49 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | ||||
50 | Vận tải đường thủy | ||||
502 | Vận tải đường thủy nội địa | ||||
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | ||||
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | ||||
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | ||||
49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | ||||
49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác | ||||
49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | ||||
4912 | 49120 | Vận tải hàng hóa đường sắt | |||
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | ||||
50221 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới | ||||
50222 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ | ||||
512 | 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không | |||
51209 | Vận tải hàng hóa hàng không loại khác | ||||
51201 | Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định | ||||
50121 | Vận tải hàng hóa ven biển | ||||
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | ||||
50122 | Vận tải hàng hóa viễn dương | ||||
51 | Vận tải hàng không | ||||
49311 | Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao | ||||
49313 | Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | ||||
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi | ||||
492 | Vận tải hành khách bằng xe buýt | ||||
4922 | 49220 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh | |||
4929 | 49290 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác | |||
4921 | 49210 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | |||
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | ||||
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | ||||
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | ||||
49319 | Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) | ||||
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | ||||
4911 | 49110 | Vận tải hành khách đường sắt | |||
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa | ||||
50211 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới | ||||
50212 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ | ||||
511 | 5110 | Vận tải hành khách hàng không | |||
51109 | Vận tải hành khách hàng không loại khác | ||||
51101 | Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định | ||||
50111 | Vận tải hành khách ven biển | ||||
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | ||||
50112 | Vận tải hành khách viễn dương | ||||
501 | Vận tải ven biển và viễn dương | ||||
8121 | 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa | |||
8129 | 81290 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | |||
61 | Viễn thông | ||||
4222 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | |||
4293 | 42930 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | |||
422 | Xây dựng công trình công ích | ||||
4229 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác | |||
4221 | 42210 | Xây dựng công trình điện | |||
4212 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ | |||
4211 | 42110 | Xây dựng công trình đường sắt | |||
421 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | ||||
4292 | 42920 | Xây dựng công trình khai khoáng | |||
42 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||||
429 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | ||||
4299 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | |||
4291 | 42910 | Xây dựng công trình thủy | |||
4223 | 42230 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | |||
41 | 410 | Xây dựng nhà các loại | |||
4101 | 41010 | Xây dựng nhà để ở | |||
4102 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở | |||
10611 | Xay xát | ||||
106 | Xay xát và sản xuất bột | ||||
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | ||||
6311 | 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | |||
631 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin | ||||
0164 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống | |||
37002 | Xử lý nước thải | ||||
39 | 390 | 3900 | 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | |
382 | Xử lý và tiêu hủy rác thải | ||||
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại | ||||
38229 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác | ||||
3821 | 38210 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại | |||
38221 | Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế | ||||
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | ||||
58132 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác | ||||
58131 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến | ||||
5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | ||||
58122 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác | ||||
58121 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến | ||||
582 | 5820 | 58200 | Xuất bản phần mềm | ||
5811 | Xuất bản sách | ||||
58112 | Xuất bản sách khác | ||||
58111 | Xuất bản sách trực tuyến | ||||
581 | Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác | ||||
A | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||||
B | KHAI KHOÁNG | ||||
C | CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO | ||||
D | SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ | ||||
E | CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI | ||||
F | XÂY DỰNG | ||||
G | BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC | ||||
H | VẬN TẢI KHO BÃI | ||||
I | DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG | ||||
J | THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | ||||
K | HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM | ||||
L | HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN | ||||
M | HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | ||||
N | HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ | ||||
O | HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC | ||||
P | GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||
Q | Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI | ||||
R | NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ | ||||
S | HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | ||||
T | HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH | ||||
U | HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ |