Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 15 mới nhất năm 2014

Ngày 31/12/2009 Bộ tài chính đã ban hành Thông tư Số 244/2009/TT-BTC Hướng dẫn sửa đổi, bổ sung Chế độ kế toán Doanh nghiệp theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC, trong đó Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo Quyết định 15 mới nhất đã được sửa đổi và bổ sung cụ thể như sau:

Chú ý: Kể từ ngày 1/1/2015 Chế độ kế toán theo QĐ 15 đã được thay thế bằng Thông tư 200/2014/TT-BTC. Chi tiết xem tại đây: Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200

SỐ HIỆU TK  

TÊN TÀI KHOẢN
 

GHI CHÚ
Cấp 1 Cấp 2
2 3 4 5
    LOẠI TÀI KHOẢN 1
TÀI SẢN NGẮN HẠN
 
111   Tiền mặt  
  1111 Tiền Việt Nam  
  1112 Ngoại tệ  
  1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý  
112   Tiền gửi Ngân hàng Chi tiết theo từng ngân hàng
  1121 Tiền Việt Nam  
  1122 Ngoại tệ  
  1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý  
113   Tiền đang chuyển  
  1131 Tiền Việt Nam  
  1132 Ngoại tệ  
121   Đầu tư chứng khoán ngắn hạn  
  1211 Cổ phiếu  
  1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu  
128   Đầu tư ngắn hạn khác  
  1281 Tiền gửi có kỳ hạn  
  1288 Đầu tư ngắn hạn khác  
129   Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn  
131   Phải thu của khách hàng Chi tiết theo
133   Thuế GTGT được khấu tr  
  1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ  
  1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ  
136   Phải thu nội b  
  1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc  
  1368 Phải thu nội bộ khác  
138   Phải thu khác  
  1381 Tài sản thiếu chờ xử lý  
  1385 Phải thu về cổ phần hoá  
  1388 Phải thu khác  
139   Dự phòng phải thu khó đòi  
141   Tạm ứng Chi tiết theo
142   Chi phí trả trước ngắn hạn  
144   Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn  
151   Hàng mua đang đi đường  
152   Nguyên liệu, vật liệu Chi tiết theo yêu cầu quản lý
153   Công cụ, dụng c  
154   Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang  
155   Thành phẩm  
156   Hàng hóa  
  1561 Giá mua hàng hóa  
  1562 Chi phí thu mua hàng hóa  
  1567 Hàng hóa bất động sản  
157   Hàng gửi đi bán  
158   Hàng hoá kho bảo thuế Đơn vị có XNK được lập kho bảo thuế
159   Dự phòng giảm giá hàng tồn kho  
161   Chi sự nghiệp  
  1611 Chi sự nghiệp năm trước  
  1612 Chi sự nghiệp năm nay  
    LOẠI TÀI KHOẢN 2
TÀI SẢN DÀI HẠN
 
211   Tài sản cố định hữu hình  
  2111 Nhà cửa, vật kiến trúc  
  2112 Máy móc, thiết bị  
  2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn  
  2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý  
  2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm  
  2118 TSCĐ khác  
212   Tài sản cố định thuê tài chính  
213   Tài sản cố định vô hình  
  2131 Quyền sử dụng đất  
  2132 Quyền phát hành  
  2133 Bản quyền, bằng sáng chế  
  2134 Nhãn hiệu hàng hoá  
  2135 Phần mềm máy vi tính  
  2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền  
  2138 TSCĐ vô hình khác  
214   Hao mòn tài sản cố định  
  2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình  
  2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính  
  2143 Hao mòn TSCĐ vô hình  
  2147 Hao mòn bất động sản đầu tư  
217   Bất động sản đầu tư  
221   Đầu tư vào công ty con  
222   Vốn góp liên doanh  
223   Đầu tư vào công ty liên kết  
228   Đầu tư dài hạn khác  
  2281 Cổ phiếu  
  2282
2288
Trái phiếu
Đầu tư dài hạn khác
 
229   Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn  
241   Xây dựng cơ bản dở dang  
  2411 Mua sắm TSCĐ  
  2412 Xây dựng cơ bản  
  2413 Sửa chữa lớn TSCĐ  
242   Chi phí trả trước dài hạn  
243   Tài sản thuế thu nhập hoãn lại  
244   Ký quỹ, ký cược dài hạn  
    LOẠI TÀI KHOẢN 3
NỢ PHẢI TR
 
311   Vay ngắn hạn  
315   Nợ dài hạn đến hạn tr  
331   Phải trả cho người bán Chi tiết theo đối tượng
333   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước  
  3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp  
  33311 Thuế GTGT đầu ra  
  33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu  
  3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt  
  3333 Thuế xuất, nhập khẩu  
  3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp  
  3335 Thuế thu nhập cá nhân  
  3336 Thuế tài nguyên  
  3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất  
  3338
3339
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
 
334   Phải trả người lao động  
  3341 Phải trả công nhân viên  
  3348 Phải trả người lao động khác  
335   Chi phí phải tr  
336   Phải trả nội b  
337   Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng DN xây lắp có thanh toán theo tiến độ kế hoạch
338   Phải trả, phải nộp khác  
  3381 Tài sản thừa chờ giải quyết  
  3382 Kinh phí công đoàn  
  3383 Bảo hiểm xã hội  
  3384 Bảo hiểm y tế  
  3385 Phải trả về cổ phần hoá  
  3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn  
  3387 Doanh thu chưa thực hiện  
  3388 Phải trả, phải nộp khác  
  3389  BH thất nghiệp  
341   Vay dài hạn  
342   Nợ dài hạn  
343   Trái phiếu phát hành  
  3431 Mệnh giá trái phiếu  
  3432 Chiết khấu trái phiếu  
  3433 Phụ trội trái phiếu  
344   Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn  
347   Thuế thu nhập hoãn lại phải tr  
351   Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm  
352   Dự phòng phải tr  
353   Quỹ khen thưởng  
  3531 Quỹ khen thưởng  
  3532 Quỹ phúc lợi  
  3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCD  
  3534 Quỹ thưởng ban điều hành Cty  
356   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  
  3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  
  3562 Quỹ PT KH và CN đã hình thành TSCĐ  
    LOẠI TÀI KHOẢN 4
VỐN CHỦ SỞ HỮU
 
411   Nguồn vốn kinh doanh  
  4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu  
  4112 Thặng dư vốn cổ phần C.ty cổ phần
  4118 Vốn khác  
412   Chênh lệch đánh giá lại tài sản  
413   Chênh lệch tỷ giá hối đoái  
  4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính  
  4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB  
414   Quỹ đầu tư phát triển  
415   Quỹ dự phòng tài chính  
418   Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  
419   Cổ phiếu qu C.ty cổ phần
421   Lợi nhuận chưa phân phối  
  4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước  
  4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay  
441   Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Áp dụng cho DNNN
461   Nguồn kinh phí sự nghiệp Dùng cho
  4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước các công ty, TCty
  4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay có  nguồn kinh phí
466   Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ  
    LOẠI TÀI KHOẢN 5
DOANH THU
 
511   Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch v  
  5111 Doanh thu bán hàng hóa  
  5112 Doanh thu bán các thành phẩm Chi tiết theo
  5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ yêu cầu
  5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá quản lý
  5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư  
  5118  Doanh thu khác  
512   Doanh thu bán hàng nội b Áp dụng khi
  5121 Doanh thu bán hàng hóa có bán hàng
  5122 Doanh thu bán các thành phẩm nội  bộ
  5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ  
515   Doanh thu hoạt động tài chính  
521   Chiết khấu thương mại  
531   Hàng bán bị trả lại  
532   Giảm giá hàng bán  
    LOẠI TÀI KHOẢN 6
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
 
611   Mua hàng Áp dụng
  6111 Mua nguyên liệu, vật liệu  phương
  6112 Mua hàng hóa pháp kiểm
 621   Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp  
622   Chi phí nhân công trực tiếp  
623   Chi phí sử dụng máy thi công Áp dụng cho
  6231 Chi phí nhân công đơn vị xây lắp
  6232 Chi phí vật liệu  
  6233 Chi phí dụng cụ sản xuất  
  6234 Chi phí khấu hao máy thi công  
  6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
  6238 Chi phí bằng tiền khác  
627   Chi phí sản xuất chung  
  6271 Chi phí nhân viên phân xưởng  
  6272 Chi phí vật liệu  
  6273 Chi phí dụng cụ sản xuất  
  6274 Chi phí khấu hao TSCĐ  
  6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
  6278 Chi phí bằng tiền khác  
631   Giá thành sản xuất PP.Kkê định kỳ
632   Giá vốn hàng bán  
635   Chi phí tài chính  
641   Chi phí bán hàng  
  6411 Chi phí nhân viên  
  6412 Chi phí vật liệu, bao bì  
  6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng  
  6414 Chi phí khấu hao TSCĐ  
  6415 Chi phí bảo hành  
  6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
  6418 Chi phí bằng tiền khác  
642   Chi phí quản lý doanh nghiệp  
  6421 Chi phí nhân viên quản lý  
  6422 Chi phí vật liệu quản lý  
  6423 Chi phí đồ dùng văn phòng  
  6424 Chi phí khấu hao TSCĐ  
  6425 Thuế, phí và lệ phí  
  6426 Chi phí dự phòng  
  6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
  6428 Chi phí bằng tiền khác  
    LOẠI TÀI KHOẢN 7
THU NHẬP KHÁC
 
711   Thu nhập khác Chi tiết theo
    LOẠI TK 8
CHI PHÍ KHÁC
 
811   Chi phí khác Chi tiết theo
821   Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp  
  8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành  
  8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại  
    LOẠI TÀI KHOẢN 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
 
911   Xác định kết quả kinh doanh  
    LOẠI TÀI KHOẢN 0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
 
001   Tài sản thuê ngoài  
002   Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Chi tiết theo yêu cầu
003   Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược  
004   Nợ khó đòi đã xử lý  
007   Ngoại tệ các loại  
008   Dự toán chi sự nghiệp, dự án  

Ngoài ra các bạn có thể xem thêm: Cách ghi nhớ hệ thống tài khoản kế toán

Chúc các bạn thành công.
__________________________________________________

ID: 3702424301

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Để mua chữ ký số các bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới Đại lý thuế 247 sẽ liên lạc với bạn.

Số tài khoản thanh toán: 19036232225012 – Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam ( Techcombank ). Chủ tải khoản: Văn Trung Dũng

    Mã số thuế:

    Tên công ty:

    Số điện thoại:

    Email:

    Up load giấy phép kinh doanh*:

    Upload CMND, CCCD, Passport*:

    Lựa chọn gói chứng thư số:

    Có chuyển đổi nhà chung cấp: