Mẫu bảng cân đối số phát sinh tài khoản theo QĐ 15 trên Exccel

Mẫu bảng cân đối số phát sinh tài khoản mới nhất trên Excel Mẫu số S06-DN Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
>>>> Cách lập bảng cân đối số phát sinh tài khoản

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN
(Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Từ ngày: 1/1/2014 đến ngày: 12/31/2014

Đơn vị: CÔNG TY ……………………
Mã số thuế: ………………
Địa chỉ: …………………..

Đơn vị tính:…………

Số hiệu
TK
Tên tài khoản
kế toán
Số dư đầu kỳ Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Nợ Nợ Nợ
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền mặt
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Ngoại tệ  
1113 Vàng, bạc, kim khí quý đá quý  
112 Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam  
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
113 Tiền đang chuyển  
1131 Tiền Việt Nam  
1132 Ngoại tệ
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 Cổ phiếu  
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu  
128 Đầu tư ngắn hạn khác
1281 Tiền gửi có kỳ hạn  
1288 Đầu tư ngắn hạn khác  
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 Phải thu khách hàng    
1311 Phải thu khách hàng
1312 Phải thu dài hạn khách hàng  
133 Thuế GTGT được khấu trừ    
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vi trực thuộc
1362 Phải thu nội bộ dài hạn
1368 Phải thu nội bộ khác
138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần chờ xử lý
1388 Phải thu khác
139 Dự phòng phải thu khó đòi
1391 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
1392 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu                     
1521 Nguyên vật liệu chính
1522 Vật liệu phụ
1523 Nhiên liệu
1524 Phụ tùng thay thế
153 Công cụ, dụng cụ  
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm  
156 Hàng hoá  
1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí thu mua hàng hóa  
1567 Hàng hoá bất động sản
157 Hàng gửi đi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp   
1611 Chi sự nghiêp năm trước
1612 Chi sự nghiêp năm nay
211 Tài sản cố định hữu hình
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc, thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho SP
2118 TSCĐ khác
212 TSCĐ thuê tài chính
213 TSCĐ vô hình
2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu hàng hóa  
2135 Phần mềm máy vi tính
2136 Giấy phép và giấp phép nhượng quyền
2138 TSCĐ vô hình khác
214 Hao mòn TSCĐ
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con  
222 Vốn góp liên doanh
223 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư dài hạn khác  
2281 Cổ phiếu
2282 Trái phiếu
2288 Đầu tư dài hạn khác
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 Xây dựng cơ bản  
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả cho người bán
3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn  
3312 Phải trả cho người bán dài hạn
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thu đặc biệt  
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
3341 Phải trả công nhân viên
3348 Phải trả người lao động khác
335 Chi phí phải trả
336 Phả trả nội bộ
3361 Phả trả nội bộ ngắn hạn
3362 Phả trả nội bộ dài hạn
337 Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hóa
3386 Nhận ký qũi, ký cược ngắn hạn
3387 Doanh thu chưa thực hiện  
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay dài hạn  
342 Nợ dài hạn  
343 Trái phiếu phát hành
3431 Mệnh giá trái phiếu
3432 Chiết khấu trái phiếu  
3433 Phụ trội trái phiếu
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn  
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả  
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả                    
3521 Dự phòng phải trả ngắn hạn
3522 Dự phòng phải trả dài hạn  
411 Nguồn vốn kinh doanh     
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu  
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác  
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản   
413 Chênh lệch tỷ giá       
4131 Chênh lệch tỷ giá ĐGL cuối năm  
4132 Chênh lệch tỷ giá trong GĐ đầu tư XDCB  
414 Quỹ đầu tư phát triển  
415 Quỹ dự phòng tài chính  
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  
419 Cổ phiếu quỹ  
421 Lợi nhuận chưa phân phối         
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước  
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay  
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi      
4311 Quỹ khen thưởng  
4312 Quỹ phúc lợi  
4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ  
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB  
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp  
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước  
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ  
511 Doanh thu HH & cung cấp DV
5111 Doanh thu bán hàng hóa  
5112 Doanh thu bán các thành phẩm  
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ  
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá  
5117 Doanh thu KD bất động sản đầu tư  
512 Doanh thu bán hàng nội bộ  
5121 Doanh thu bán hàng hóa  
5122 Doanh thu bán các thành phẩm  
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ  
515 Doanh thu hoạt động tài chính   
5151 Doanh thu HĐTC – lãi tiền gửi, cho vay  
5152 Doanh thu HĐTC khác     
521 Chiết khấu thương mại  
531 Hàng bán bị trả lại  
532 Giảm giá hàng bán  
611 Mua hàng  
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu  
6112 Mua hàng hóa  
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp  
622 Chi phí nhân công trực tiếp  
623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
6238 Chi phí bằng tiền khác
627 Chi phí sản xuất chung  
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất  
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ  
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
6278 Chi phí bằng tiền khác  
631 Giá thành sản xuất  
632 Giá vốn hàng bán  
635 Chi phí tài chính
6351 Chi phí lãi vay
6352 Chi phí tài chính khác
641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng  
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ  
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
6418 Chi phí bằng tiền khác  
642 Chi phí quản lý DN
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ  
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng  
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài  
6428 Chi phí bằng tiền khác  
711 Thu nhập khác  
811 Chi phí khác  
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
911 Xác định kết quả kinh doanh
X Tổng cộng

Tải về tại đây: Mẫu sổ sách kế toán trên Excel
__________________________________________________

ID: 3702424301

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Để mua chữ ký số các bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới Đại lý thuế 247 sẽ liên lạc với bạn.

Số tài khoản thanh toán: 19036232225012 – Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam ( Techcombank ). Chủ tải khoản: Văn Trung Dũng

    Mã số thuế:

    Tên công ty:

    Số điện thoại:

    Email:

    Up load giấy phép kinh doanh*:

    Upload CMND, CCCD, Passport*:

    Lựa chọn gói chứng thư số:

    Có chuyển đổi nhà chung cấp: