Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo QĐ 15
Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Excel mới nhất Mẫu số B 02 – DN Ban hành theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
>>>> Cách lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm …
Đơn vị: CÔNG TY ……………..
Mã số thuế: …………….
Địa chỉ: ……………..
Đơn vị tính:…………
CHỈ TIÊU | Mã số |
Thuyết minh | Năm nay |
Năm trước |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | VI.25 | ||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | |||
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02) | 10 | |||
4. Giá vốn hàng bán | 11 | VI.27 | ||
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) | 20 | |||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | VI.26 | ||
7. Chi phí tài chính | 22 | VI.28 | ||
– Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 | |||
8. Chi phí bán hàng | 24 | |||
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | |||
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 – 22) – (24 + 25)} |
30 | |||
11. Thu nhập khác | 31 | |||
12. Chi phí khác | 32 | |||
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) | 40 | |||
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) |
50 | |||
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | VI.30 | ||
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | VI.30 | ||
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52) |
60 | |||
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | 70 |
Lập, ngày …. tháng …. năm …..
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần.
Tải về tại đây: Mẫu sổ sách kế toán trên Excel theo quyết định 15
__________